Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 黄鉄鉱体
黄鉄鉱 おうてっこう
Pyrit, quặng chứa sắt, lưu huỳnh; các khoáng sản cò màu vàng
ウランこう ウラン鉱
quặng uranium
鉄鉱 てっこう
quặng sắt
黄鉛鉱 おうえんこう
(hóa học & vật liệu) chì molípđát, chì vàng
黄銅鉱 おうどうこう こうどうこう
những pyrit đồng; ngu có vàng
鱗鉄鉱 りんてっこう
lepidocrocite (còn được gọi là esmeraldite hoặc hydrohematite, là một khoáng chất oxit-hydroxit sắt)
藍鉄鉱 らんてっこう
vivianite (là một khoáng chất phốt phát sắt ngậm nước được tìm thấy trong một số môi trường địa chất)
磁鉄鉱 じてっこう
mỏ ma nhê.