Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
月の剣 つきのつるぎ
new moon, crescent moon
剣士 けんし
kiếm sĩ, đấu sĩ
剣闘士 けんとうし
kiếm sĩ
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
硫黄華 いおうか いおうはな
ra hoa (của) sulfur
武士道の華 ぶしどうのはな
ra hoa (của) hiệp sĩ đạo (bushido)
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
剣の道 けんのみち
kiếm thuật, thuật đánh kiếm