Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
硫黄華
いおうか いおうはな
ra hoa (của) sulfur
硫黄 いおう ゆおう
diêm sinh
硫黄山 いおうやま いおうざん
sulfur đào mỏ
硫黄泉 いおうせん いおういずみ
sulfur nứt rạn
酸化硫黄 さんかいおー
lưu huỳnh oxit
塩化硫黄 えんかいおう
sulfur
硫黄細菌 いおうさいきん
vi khuẩn khử lưu huỳnh (là vi sinh vật có khả năng khử lưu huỳnh nguyên tố thành hydro sunfua)
鉄-硫黄タンパク質 てつ-いおータンパクしつ
protein sắt-lưu huỳnh
硫黄同位体 いおうどういたい
đồng vị lưu huỳnh
「LƯU HOÀNG HOA」
Đăng nhập để xem giải thích