Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
黍団子 きびだんご
bánh bao bột kê
黍 きび きみ キビ
cây kê, hạt kê
梭子魚 かます カマス
cá nhồng
楊子魚 ようじうお ヨウジウオ
pipefish (esp. the seaweed pipefish, Syngnathus schlegeli)
蜀黍 もろこし モロコシ
cây lúa miến
高黍 たかきび タカキビ
cao lương
糯黍 もちきび モチキビ
hạt kê
唐黍 とうきび
Ngô, bắp,cây kê ấn độ.