Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
梭子魚鰆 かますさわら カマスサワラ
cá thu ngàng
梭魚
cá nhồng
黍魚子 きびなご キビナゴ きびななこ
thuộc họ cá trích
楊子魚 ようじうお ヨウジウオ
pipefish (esp. the seaweed pipefish, Syngnathus schlegeli)
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa