Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 黒あし病
ウイルスびょう ウイルス病
bệnh gây ra bởi vi rút
アルツハイマーびょう アルツハイマー病
bệnh tâm thần; chứng mất trí
アジソンびょう アジソン病
bệnh A-đi-sơn.
ワイルびょう ワイル病
bệnh đậu mùa.
ハンセンびょう ハンセン病
bệnh hủi; bệnh phong.
黒熱病 こくねつびょう
bệnh nhíệt đới gây ra bởi động vật ký sính leíshmanía donovaní
黒銹病 くろさびびょう
màu đen gỉ sét
黒穂病 くろほびょう
bệnh than (ở cây).