Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 黒いドレスの女
ドレス ドレス
váy; váy áo
アフタヌーンドレス アフターヌーンドレス アフタヌーン・ドレス アフターヌーン・ドレス
quần áo buổi chiều
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
ウェディングドレス ウエディングドレス ウェディング・ドレス ウエディング・ドレス ウェディングドレス
áo cưới
ドレスアップ ドレス・アップ
độ xe
ドレスコード ドレス・コード
trang phục
インフォーマルドレス インフォーマル・ドレス
quần áo thường; quần áo không trang trọng.
ロングドレス ロング・ドレス
long dress