Các từ liên quan tới 黒い十人の黒木瞳。
黒木 くろき
khúc gỗ chưa bóc vỏ.
黒人 こくじん
người da đen.
黒豆の木 くろまめのき クロマメノキ
việt quất đen (Vaccinium uliginosum)
黒梶木 くろかじき クロカジキ
cá linh xanh Ấn Độ - Thái Bình Dương (Makaira mazara)
黒木蔦 くろきづた クロキヅタ
Caulerpa scalpelliformis (một loài rong biển thuộc họ Caulerpaceae)
黒黒 くろぐろ
màu đen thẫm.
黒人兵 こくじんへい
lính da đen (tức là người Mỹ gốc Phi), lính trâu
黒人アフリカ こくじんアフリカ
châu Phi người da đen