黒豆の木
くろまめのき クロマメノキ「HẮC ĐẬU MỘC」
☆ Danh từ
Việt quất đen (Vaccinium uliginosum)

黒豆の木 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 黒豆の木
黒豆 くろまめ
nước tương đen, đậu đen.
アラビアコーヒーのき アラビアコーヒーの木
cây cà phê
インドゴムのき インドゴムの木
cây cao su của Ấn độ
リンゴのき リンゴの木
táo.
アラビアゴムのき アラビアゴムの木
cây keo (thực vật học)
コーヒーまめ コーヒー豆
hạt cà phê
木豆 きまめ キマメ
cây đậu triều (là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu, dạng bán thân gỗ, thuộc nhóm cây lâu năm nhưng hầu hết được trồng hàng năm để thu quả; thân khoẻ, hoá gỗ cao tới 4m, nhánh đâm tự do, hệ rễ ăn sâu và rộng, rễ cái ăn sâu tới khoảng 2m)
黒木 くろき
khúc gỗ chưa bóc vỏ.