黒い奴
くろいやつ「HẮC NÔ」
Nô lệ da đen

黒い奴 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 黒い奴
黒奴 こくど
người đen; người có nước da ngăm ngăm; nhọ nồi; người nhắc; stagehand
奴 やっこ やつ しゃつ め
gã ấy; thằng ấy; thằng cha; vật ấy
臭い奴 くさいやつ
thằng cha đáng ngờ.
黒い くろい
đen; u ám; đen tối
御奴 おやっこ
người hầu cận
奴凧 やっこだこ
bay lên như diều theo khuôn như một bộ binh
其奴 そいつ そやつ
người đó; anh chàng đó; gã đó; người đồng nghiệp đó
農奴 のうど
nông nô.