Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
黒物家電 くろものかでん
thiết bị gia dụng màu đen (thường là thiết bị giải trí)
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
黒後家蜘蛛 くろごけぐも クロゴケグモ
nhện góa phụ đen
黒い くろい
đen; u ám; đen tối
黒黒 くろぐろ
màu đen thẫm.
黒い目 くろいめ
mắt đen
黒い霧 くろいきり
sương dày.