Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
双眸 そうぼう
đôi mắt, hai mắt
明眸 めいぼう
đôi mắt đẹp và sáng sủa
眸子 ぼうし
con ngươi, đồng tử (trong mắt)
一眸 いちぼう
một quét ((của) mắt); một cảnh quan liên tiếp
明眸皓歯 めいぼうこうし
đôi mắt sáng đẹp và hàm răng trắng đẹp (của phụ nữ đẹp)
黒い くろい
đen; u ám; đen tối
黒黒 くろぐろ
màu đen thẫm.
黒い目 くろいめ
mắt đen