Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
羊 ひつじ
con dê; giờ Mùi
羊飼い ひつじかい
mục sư
黒い くろい
đen; u ám; đen tối
黒黒 くろぐろ
màu đen thẫm.
羊羮
đậu làm đông
羊群 ようぐん
đàn cừu, bầy cừu
羊疫 ひつじえき
dịch tả loài nhai lại nhỏ (peste des petits ruminants)