Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
黒ずみ
くろずみ
Mụn đầu đen
黒み くろみ
màu đen, phần màu đen
黒ずむ くろずむ
đen lại; thâm quầng lại; tím đen lai
黒みつ くろみつ
xi-rô đường nâu
黒ずくめ くろずくめ
hoàn toàn đen, đen từ trên xuống dưới, đen từ đầu đến chân
眉ずみ まゆずみ
bút kẻ lông mày.
黒黒 くろぐろ
màu đen thẫm.
ひずみゲージ ひずみゲージ
biến dạng kế
いれずみ いれずみ
xăm
「HẮC」
Đăng nhập để xem giải thích