Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 黒の図説
図説 ずせつ
sự minh hoạ, tranh minh hoạ; thí dụ minh hoạ; câu chuyện minh hoạ
黒黒 くろぐろ
màu đen thẫm.
図表の ずひょーの
diagrammatic
サピアウォーフの仮説 サピアウォーフのかせつ
giả thuyết Sapir–Whorf
ゼノンの逆説 ゼノンのぎゃくせつ
nghịch lý Zeno (bao gồm nhiều vấn đề thuộc lĩnh vực triết học được cho là do triết gia Hy Lạp Zeno xứ Elea đặt ra nhằm củng cố học thuyết "vạn vật quy nhất" của Parmenides, phủ định tính hiển nhiên của các giác quan, phủ nhận niềm tin vào có sự khác biệt hay có sự biến đổi, đặc biệt ông cho rằng mọi sự chuyển động không tồn tại vì đó chỉ là ảo giác mà thôi)
黒豆の木 くろまめのき クロマメノキ
việt quất đen (Vaccinium uliginosum)
黒牛の舌 くろうしのした クロウシノシタ
Paraplagusia japonica (cá lưỡi bò) (một loại cá thuộc họ Soleidae)
緑の黒髪 みどりのくろかみ
tóc đen bóng loáng (phụ nữ trẻ); tóc đen đen nhánh