黒まる
くろまる「HẮC」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Để đen lại; để trở thành đen

Từ đồng nghĩa của 黒まる
verb
Bảng chia động từ của 黒まる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 黒まる/くろまるる |
Quá khứ (た) | 黒まった |
Phủ định (未然) | 黒まらない |
Lịch sự (丁寧) | 黒まります |
te (て) | 黒まって |
Khả năng (可能) | 黒まれる |
Thụ động (受身) | 黒まられる |
Sai khiến (使役) | 黒まらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 黒まられる |
Điều kiện (条件) | 黒まれば |
Mệnh lệnh (命令) | 黒まれ |
Ý chí (意向) | 黒まろう |
Cấm chỉ(禁止) | 黒まるな |
黒まる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 黒まる
黒く染まる くろくそまる
nhuộm đen.
黒黒 くろぐろ
màu đen thẫm.
黒める くろめる
để làm cho cái gì đó là màu đen; tới sai cuộc trò chuyện vào trong phải(đúng)
黒 くろ
màu đen; sự có tội
黒くする くろくする
làm đen, bôi đen, bôi nhọ, nói xấu, đen lại, tối sẫm lại
赤また黒また あかまたくろまた アカマタクロマタ
các vị thần mặt nạ đỏ và mặt nạ đen (tín ngưỡng dân gian của quần đảo Yaeyama), lễ hội thu hoạch tôn vinh các vị thần này (tổ chức vào tháng 6 âm lịch)
黒丸 くろまる
màu đen làm lốm đốm; của hồi môn đen; con bò đực có mắt; sự thất bại
黒円 くろまる くろえん
đốm màu đen; chấm màu đen