Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
黒らか
くろらか
màu đen, sự tối tăm
黒黒 くろぐろ
màu đen thẫm.
か黒い かぐろい
màu đen
黒 くろ
màu đen; sự có tội
黒癩 こくらい
bệnh phong
黒シャツ くろシャツ
áo sơ mi đen
黒店 くろてん
dấu chấm giữa
黒便 こくべん
phân đen
黒陽 くろひ
Tên 1 loại cà tím của nhật
「HẮC」
Đăng nhập để xem giải thích