黒シャツ
くろシャツ「HẮC」
☆ Danh từ
Áo sơ mi đen

黒シャツ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 黒シャツ
黒シャツ隊 くろシャツたい
quân đoàn áo đen (Camicie nere - nhóm chính trị, lực lượng vũ trang của đảng phát xít Ý)
黒シャツ党 くろシャツとう
quân đoàn áo đen (Camicie nere - nhóm chính trị, lực lượng vũ trang của đảng phát xít Ý)
シャツ シャツ
áo sơ mi công sở
áo sơ mi; áo cánh
áo sơ mi
tシャツ tシャツ
áo phông; áo thun ngắn tay; áo pull.
オフィスウェア シャツ オフィスウェア シャツ
áo sơ mi công sở
網シャツ あみシャツ
áo lưới