黒丸烏
こくまるがらす コクマルガラス「HẮC HOÀN Ô」
☆ Danh từ
Quạ Dauria

黒丸烏 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 黒丸烏
西黒丸烏 にしこくまるがらす ニシコクマルガラス
quạ gáy xám châu Âu
烏丸 うがん
Wuhuan (proto-Mongolic nomadic people)
黒丸 くろまる
màu đen làm lốm đốm; của hồi môn đen; con bò đực có mắt; sự thất bại
黒丸花蜂 くろまるはなばち クロマルハナバチ
Bombus ignitus (một loài Hymenoptera trong họ Apidae)
烏 からす カラス
quạ
丸丸 まるまる
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
黒黒 くろぐろ
màu đen thẫm.
丸丸と まるまると
đoàn