Các từ liên quan tới 黒人とスイカのステレオタイプ
ステレオタイプ ステロタイプ ステレオタイプ
kiểu lập thể.
ステレオタイプ化 ステレオタイプか
stereo-typing
スイカ属 スイカぞく
chi citrullus (một chi thực vật có hoa trong họ bầu bí (cucurbitaceae))
黒人 こくじん
người da đen.
モバイルスイカ モバイル・スイカ
Mobile Suica, train ticketing system (mobile phone fitted with special chip used as swipe card)
スイカ割り スイカわり すいかわり
trò chơi đập dưa hấu
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.