ステレオタイプ化
ステレオタイプか
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Khuôn mẫu hóa
ステレオタイプ化
された
考
え
方
は
偏見
を
生
むことがあります。
Những cách suy nghĩ theo kiểu khuôn mẫu hóa có thể sinh ra thành kiến.
Bảng chia động từ của ステレオタイプ化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ステレオタイプ化する/ステレオタイプかする |
Quá khứ (た) | ステレオタイプ化した |
Phủ định (未然) | ステレオタイプ化しない |
Lịch sự (丁寧) | ステレオタイプ化します |
te (て) | ステレオタイプ化して |
Khả năng (可能) | ステレオタイプ化できる |
Thụ động (受身) | ステレオタイプ化される |
Sai khiến (使役) | ステレオタイプ化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ステレオタイプ化すられる |
Điều kiện (条件) | ステレオタイプ化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | ステレオタイプ化しろ |
Ý chí (意向) | ステレオタイプ化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | ステレオタイプ化するな |