Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
黒豚 くろぶた
lợn Berkshire
とんカツ 豚カツ
món cô lét thịt lợn.
仔 こ
con vật
亭亭 ていてい
Cao ngất; sừng sững
胎仔
thai nhi, phôi thai
仔羊 こひつじ
Cừu non.
仔猫 こねこ
Mèo con.
仔牛 こうし
con bê; thịt bê; bê