Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
黒土 こくど くろつち
Đồ gốm đen; đất đen.
黒泥土 こくでいど
đất mùn ẩm
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
黒黒 くろぐろ
màu đen thẫm.
村 むら
làng
黒 くろ
màu đen; sự có tội
土 つち つし に ど と
đất
村翁 そんおう むらおきな
làng elder