Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
泥土 でいど
bùn đất
黒土 こくど くろつち
Đồ gốm đen; đất đen.
泥炭土 でいたんど
than bùn
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
泥 どろ
bùn
黒黒 くろぐろ
màu đen thẫm.
泥浴 でいよく
sự tắm bùn