Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 黒執事の登場人物
登場人物 とうじょうじんぶつ
nhân vật (trong tiểu thuyết, kịch, phim...)
執事 しつじ
người phục vụ; người quản gia; viên chức sân; người trợ tế
登場 とうじょう
lối vào; sự đi vào
登場感 とうじょうかん
launch impression (e.g. of new product in advertising), launch impact, presense
初登場 はつとうじょう
Lần đầu lên sân khấu, lần đầu xuất hiện
新登場 しんとうじょう
một sản phẩm mới nối một nhóm (của) những sản phẩm khác
事事物物 じじぶつぶつ
mọi thứ; mọi chuyện (vấn đề); tất cả mọi thứ
黒人 こくじん
người da đen.