黒岩蜥蜴擬
くろいわとかげもどき クロイワトカゲモドキ
☆ Danh từ
Tắc kè mặt đất Kuroiwa (Goniurosaurus kuroiwae), tắc kè mí mắt Ryukyu

黒岩蜥蜴擬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 黒岩蜥蜴擬
蜥蜴 とかげ せきえき トカゲ
Con thằn lằn
黒細大蜥蜴 くろほそおおとかげ クロホソオオトカゲ
thằn lằn theo dõi cây đen ( Beccari's monitor)
飛蜥蜴 とびとかげ トビトカゲ
thằn lằn bay
毒蜥蜴 どくとかげ ドクトカゲ
heloderm (any venomous lizard of genus Heloderma, incl. the gila monster and the beaded lizard)
火蜥蜴 ひとかげ
Con rồng lửa; con kỳ giông.
角蜥蜴 つのとかげ ツノトカゲ すみとかげ
con cóc có sừng
鎧蜥蜴 よろいとかげ
con thằn lằn có đuôi thắt lưng
蜥蜴座 とかげざ
(chòm sao) lacerta