Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 黒崎卓
卓 たく しょく
giá đỡ mọi thứ
崎 さき
mũi đất (nhô ra biển)
聖卓 せいたく
altar (esp. Christian)
卓識 たくしき
clearsightedness; sự thâm nhập; sự viễn thị; ý tưởng tuyệt vời
卓用 たくよう
bàn (thiết bị); đặt lên bàn sự sử dụng
卓説 たくせつ
quan điểm tuyệt vời
電卓 でんたく
máy tính cầm tay dùng để tính toán
雀卓 ジャンたく すずめたく
tấm bảng mahjong