Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 黒川史陽
黒陽 くろひ
Tên 1 loại cà tím của nhật
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
黒歴史 くろれきし
quá khứ đen tối
太陽黒点 たいようこくてん
vệt đen ở mặt trời
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
太陽の黒点 たいようのこくてん
vệt mặt trời.