Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 黒川洋一
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
インドよう インド洋
Ấn độ dương
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
大西洋黒鮪 たいせいようくろまぐろ タイセイヨウクロマグロ
northern bluefin tuna (Thunnus thynnus), Atlantic bluefin tuna