Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
愛嬌黒子 あいきょうぼくろ
nốt ruồi duyên
黒後家蜘蛛 くろごけぐも クロゴケグモ
nhện góa phụ đen
黒黒 くろぐろ
màu đen thẫm.
後後 のちのち
Tương lai xa.
愛 あい
tình yêu; tình cảm
愛愛しい あいあいしい
đáng yêu
黒 くろ
màu đen; sự có tội
後後に あとあとに
làm về sau