黒房酸塊
くろふさすぐり くろふさスグリ クロフサスグリ「HẮC PHÒNG TOAN KHỐI」
☆ Danh từ
Lý chua đen (là một loại cây bụi từ chi lý chua, họ Grossulariaceae, được trồng để lấy quả)

黒房酸塊 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 黒房酸塊
房酸塊 ふさすぐり ふさスグリ フサスグリ
cultivated currant (Ribes altissimum)
黒酸塊 くろすぐり くろスグリ クロスグリ
(cây) lý chua đen
酸塊 すぐり スグリ
(thực vật học) cây lý gai
黒房 くろぶさ くろぼう
tua đen treo trên góc tây bắc của mái nhà treo trên sàn đấu
赤酸塊 あかすぐり アカスグリ あかスグリ
quả lý chua đỏ (là một loài thực vật có hoa trong họ Grossulariaceae)
アラキドンさん アラキドン酸
axit arachidonic
アセチルサリチルさん アセチルサリチル酸
axit acetylsalicylic
アスパラギンさん アスパラギン酸
một loại axit lấy từ thảo dược; axit aspartic