黒斑病
こくはんびょう くろむらびょう「HẮC BAN BỆNH」
☆ Danh từ
Đốm đỏ tía (trên (về) một cây)

黒斑病 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 黒斑病
黒斑 こくはん くろぶち くろふ くろまだら くろむら
đốm màu đen
紫斑病 しはんびょう
ban xuất huyết
ウイルスびょう ウイルス病
bệnh gây ra bởi vi rút
アルツハイマーびょう アルツハイマー病
bệnh tâm thần; chứng mất trí
アジソンびょう アジソン病
bệnh A-đi-sơn.
ワイルびょう ワイル病
bệnh đậu mùa.
ハンセンびょう ハンセン病
bệnh hủi; bệnh phong.
黒熱病 こくねつびょう
bệnh nhíệt đới gây ra bởi động vật ký sính leíshmanía donovaní