Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 黒松内町
黒松 くろまつ
cây thông đen.
町内 ちょうない
trong phố; trong khu vực; trong vùng
松の内 まつのうち
tuần lễ đầu tiên của năm mới (khoảng thời gian trang trí cây thông trong ngày tết ở Nhật, thường là 7 ngày)
黒内障 こくないしょう くろそこひ
chứng thong manh.
町内会 ちょうないかい
hiệp hội khu lân cận; hiệp hội khu phố
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
ヒステリー性黒内障 ヒステリーせいこくないしょう
mù hysteria
黒黒 くろぐろ
màu đen thẫm.