黒板消し
こくばんけし「HẮC BẢN TIÊU」
☆ Danh từ
Giẻ lau bảng; khăn lau bảng.
Mút lau bảng đen

黒板消し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 黒板消し
黒板消し/ラーフル こくばんけし/ラーフル
Cục tẩy đen / rāfuru
黒板 こくばん
bảng
インクけし インク消し
cục tẩy mực; tẩy
けしゴム 消しゴム
tẩy; cái tẩy; cục tẩy.
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
効黒板 こうこくばん
bảng quảng cáo.
黒板シート こくばんシート
bảng đen dính (loại vật liệu có thể dính lên bề mặt khác để tạo ra một bảng đen tương tự như bảng đen thông thường)
黒板/チョーク こくばん/チョーク
Bảng đen/phấn.