黒毛和種
くろげわしゅ「HẮC MAO HÒA CHỦNG」
☆ Danh từ
Bò đen Nhật Bản, giống bò lông đen Nhật Bản

黒毛和種 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 黒毛和種
黒毛和牛 くろげわぎゅう
bò đen Nhật Bản
褐毛和種 あかげわしゅ
một loại bò Nhật có sắc lông xám nhạt hay xám đỏ
黒毛 くろげ
tóc đen, bờm đen
和毛 にこげ
tóc kiểu Nhật
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
黒葦毛 くろあしげ
xám thép (màu lông ngựa), xám thép
黒栗毛 くろくりげ
hạt dẻ đen (màu lông ngựa)
黒鹿毛 くろかげ
vịnh đen (màu lông ngựa)