和毛
にこげ「HÒA MAO」
☆ Danh từ
Tóc kiểu Nhật

和毛 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 和毛
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
黒毛和牛 くろげわぎゅう
bò đen Nhật Bản
黒毛和種 くろげわしゅ
bò đen Nhật Bản, giống bò lông đen Nhật Bản
褐毛和種 あかげわしゅ
một loại bò Nhật có sắc lông xám nhạt hay xám đỏ
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.