Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 黒水県
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
黒水晶 くろすいしょう
đá thạch anh đen
黒水熱 こくすいねつ くろみずねつ
bệnh sốt rét nặng tiểu ra máu
黒水引 くろみずひき
sợi dây nữa trắng nữa đen (dùng cột quà, nhất là quà chia buồn trong đám tang)