Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
海亀 うみがめ
rùa biển
赤海亀 あかうみがめ アカウミガメ
Rùa caretta.
青海亀 あおうみがめ アオウミガメ
Rùa biển xanh.
黒海 こっかい
biển đen
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm