Các từ liên quan tới 黒潮"イケメン"二郎
黒潮 くろしお
dòng hải lưu Nhật Bản; dòng hải lưu đen.
Người đàn ông lý tưởng, người đàn ông đẹp trai ( giới trẻ nhật hay dùng )
二黒 じこく
second of nine traditional astrological signs (corresponding to Saturn and southwest)
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
一姫二太郎 いちひめにたろう
 con gái đâù lòng là tốt nhất
アデニリルイミド二リン酸 アデニリルイミド二リンさん
hợp chất hóa học amp-pnp (adenylyl-imidodiphosphate)