Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
雄 お おす オス
đực.
黒黒 くろぐろ
màu đen thẫm.
雄雄しい おおしい
mạnh mẽ; người dũng cảm; anh hùng
黒 くろ
màu đen; sự có tội
雄犬 おすいぬ おいぬ
chó đực