Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
澪 みお
waterway, channel
澪標 みおつくし れいひょう
cọc cắm trên sông, đầm,...
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
奄美の黒兎 あまみのくろうさぎ アマミノクロウサギ
thỏ Amami
輪奈 わな
loại vải dùng để làm khăn tắm
奈辺 なへん
ở đâu, chỗ nào