Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
輪奈
わな
loại vải dùng để làm khăn tắm
金輪奈落 こんりんならく
giới hạn tối đa
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
奈辺 なへん
ở đâu, chỗ nào
奈何 いかん
như thế nào; trong cách nào
奈落 ならく
tận cùng; đáy; địa ngục
輪 りん わ
bánh xe
眼仁奈 めじな メジナ
cá Girella punctata
「LUÂN NẠI」
Đăng nhập để xem giải thích