黒狐猿
くろきつねざる クロキツネザル「HẮC HỒ VIÊN」
☆ Danh từ
Vượn cáo đen (Eulemur macaco)

黒狐猿 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 黒狐猿
狐猿 きつねざる キツネザル
vượn cáo.
白黒襟巻狐猿 しろくろえりまききつねざる シロクロエリマキキツネザル
vượn cáo cổ khoang đen trắng
冠狐猿 かんむりきつねざる カンムリキツネザル
crowned lemur (Eulemur coronatus)
黒猿 くろざる
khỉ mào đen (Khỉ mào Celebes)
輪尾狐猿 わおきつねざる ワオキツネザル
vượn cáo đuôi vòng
赤腹狐猿 あかはらきつねざる アカハラキツネザル
vượn cáo bụng đỏ
茶色狐猿 ちゃいろきつねざる チャイロキツネザル
vượn cáo nâu
赤襟巻狐猿 あかえりまききつねざる アカエリマキキツネザル
vượn cáo cổ khoang đỏ