Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
白黒襟巻狐猿
しろくろえりまききつねざる シロクロエリマキキツネザル
vượn cáo cổ khoang đen trắng
赤襟巻狐猿 あかえりまききつねざる アカエリマキキツネザル
vượn cáo cổ khoang đỏ
黒狐猿 くろきつねざる クロキツネザル
vượn cáo đen (Eulemur macaco)
狐猿 きつねざる キツネザル
vượn cáo.
襟巻 えりまき
khăn quàng; người an ủi; khăn quàng cổ
冠狐猿 かんむりきつねざる カンムリキツネザル
crowned lemur (Eulemur coronatus)
黒猿 くろざる
khỉ mào đen (Khỉ mào Celebes)
白狐 しろぎつね びゃっこ
cáo trắng.
襟巻鷸 えりまきしぎ エリマキシギ
loài chim sáo ( Philomachus pugnax)
Đăng nhập để xem giải thích