Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
精白 せいはく
tinh lọc; đánh bóng ((của) gạo)
白黒 しろくろ
đen và trắng
黒白 くろしろ こくはく こくびゃく
đen trắng; cái đúng và sai
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
精白糖 せいはくとう
tinh lọc đường
精白率 せいはくりつ
độ (của) tiền công xay ((của) gạo)
精白米 せいはくまい
Cơm trắng
面白味 おもしろみ
quan tâm; sự vui đùa