Kết quả tra cứu 白黒
Các từ liên quan tới 白黒
白黒
しろくろ
「BẠCH HẮC」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Đen và trắng
白黒
の
テレビ
Tivi đen trắng
白黒
の
映画
Phim đen trắng
◆ Màu đen và trắng.

Đăng nhập để xem giải thích
しろくろ
「BẠCH HẮC」
Đăng nhập để xem giải thích