Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 黒磯駅
磯 いそ
bờ biển có nhiều đá; bờ biển lởm chởm
磯汁 いそじる
súp hải sản
磯鮪 いそまぐろ イソマグロ
cá ngừ răng chó
磯魚 いそうお
inshore fish, fish that lives in rocky coastal waters
磯馴 そなれ
cây Ngọa Tùng, cây Tùng Xà, cây tùng lá kim
磯鷸 いそしぎ イソシギ
chim nhỏ sống ở gần những nơi có cát ướt gần các dòng sông
磯鵯 いそひよどり イソヒヨドリ
rockthrush xanh
磯釣 いそひとし
sự câu cá ở bờ biển (nhất là ở bãi đá có sóng vỗ)