Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
紫色 むらさきいろ
màu tía
黒色 こくしょく
màu đen.
色黒 いろぐろ いろくろ
ngăm đen
薄紫色 うすむらさきいろ うすむらさきしょく
cây lan, cây phong lan
濃紫色 のうししょく
màu đen tím than.
紫苑色 しおんいろ
màu tím nhạt (như hoa của họ Asteraceae Zion)
貝紫色 かいむらさきいろ
màu tím Tyrian
淡紫色 たんししょく
màu tím nhạt