Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
黒色尉 こくしきじょう こくしょくじょう
joe đen cũ (già) (một mặt nạ noh)
黒色腫 こくしょくしゅ
khối u độc, khối u ác tính
黒色癌 こくしょくがん
melanocarcinoma; bệnh ung thư chứng sạm da
黒色炭素 こくしょくたんそ
cacbon đen
黒色矮星 こくしょくわいせい
sao lùn đen
黒色火薬 こくしょくかやく
thuốc súng
黒色人種 こくしょくじんしゅ
chủng tộc da đen
悪性黒色腫 あくせいこくしょくしゅ
khối u ác tính