Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
絽 ろ
vải lụa dệt thưa, mỏng, nhẹ, thường dùng may Yukata hoặc Kimono vào mùa hè
絽縮緬 ろちりめん
type of crêpe, gauze crêpe
絽織り織 ろおり
gauze (fabric), gauze texture, gauze weave
黒黒 くろぐろ
màu đen thẫm.
黒 くろ
màu đen; sự có tội
黒シャツ くろシャツ
áo sơ mi đen
黒店 くろてん
dấu chấm giữa
黒便 こくべん
phân đen